OFFICE FOR STUDENT AFFAIRS

(Danh sách CBVC của Đơn vị xếp thứ tự theo thông báo số 114/TB - ĐHKTCN ngày 13/6/2014)
 

I. Staffs

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Certificate IC3
1 GV.KS. Phạm Đức Ngọc Trưởng phòng CTHSSV 1978, Trường ĐH Xây dựng, Việt Nam
2 CN. Bùi Hồng Vũ P. Trưởng phòng CTHSSV 1986, ĐH sư phạm nghệ thuật trung ương, Việt Nam
3 ThS. Lê Thị Đỗ Oanh 2000, Đại học  Phương Đông, Việt Nam 2007, Đại học Thái Nguyên, Việt Nam IC3
4 ThS. Nguyễn Thị Thu Dung 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2012, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 520 IC3
5 CN. Nguyễn Thị Hương Lan 2006, Đại học  Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, Việt Nam
6 KS. Hoàng Thế Tài 2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
7 ThS. Lương Thị Bích Ngọc 2008, Đại học sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam 2013, Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, Việt Nam
8 KS. Tạ Duy Kiên 2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
9 KS. Vũ Thị Thu 2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
10 CN. Lê Thị Kim Ngân 2009, Đại học  mở Hà Nội, Việt Nam

II. Plurality Lecturers of Unit

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Rank in Faculty and Division
1 Assoc.Prof.Dr. Tran Xuan Minh Vice-Rector, Head of Division of Electrical - Electronics Engineering Technology Division of Electrical - Electronics Engineering Technology - Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology
2 GV.Dr. Vũ Lai Hoàng Phó trưởng phòng CTHS-SV, Trưởng Bộ môn Công nghệ Vật liệu Division of Materials Technology - Faculty of Mechanical Engineering
TRƯỞNG PHÒNG
KS. Phạm Đức Ngọc