No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Certificate IC3 |
1
|
GV.KS. Phạm Đức Ngọc
|
Trưởng phòng CTHSSV |
1978, Trường ĐH Xây dựng, Việt Nam |
|
|
|
|
2
|
CN. Bùi Hồng Vũ
|
P. Trưởng phòng CTHSSV |
1986, ĐH sư phạm nghệ thuật trung ương, Việt Nam |
|
|
|
|
3
|
ThS. Lê Thị Đỗ Oanh
|
|
2000, Đại học Phương Đông, Việt Nam |
2007, Đại học Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
IC3 |
4
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Dung
|
|
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 520
|
IC3 |
5
|
CN. Nguyễn Thị Hương Lan
|
|
2006, Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, Việt Nam |
|
|
|
|
6
|
KS. Hoàng Thế Tài
|
|
2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
7
|
ThS. Lương Thị Bích Ngọc
|
|
2008, Đại học sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Đại học Khoa học xã hội và nhân văn, Việt Nam |
|
|
|
8
|
KS. Tạ Duy Kiên
|
|
2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
9
|
KS. Vũ Thị Thu
|
|
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
10
|
CN. Lê Thị Kim Ngân
|
|
2009, Đại học mở Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|