No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Certificate IC3 |
1
|
CN. Văn Thị Lý
|
Tổ trưởng tổ Tổ chức cán bộ |
2010, Đại học sư phạm Huế, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
2
|
CN. Nguyễn Thị Minh Phượng
|
Tổ trưởng tổ Hành chính |
2014, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
3
|
KS. Ngô Thị Ánh Tuyết
|
|
2008, Đại học kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
4
|
CN. Nguyễn Kim Dung
|
|
2007, Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
5
|
ThS. Bùi Thị Ngọc Chiến
|
Phó trưởng phòng; |
2003, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam |
2010, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
6
|
CN. Nguyễn Thị Linh
|
|
1999, Đại học Thương Mại, Việt Nam |
|
|
|
|
7
|
GVKN.ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
|
|
2007, Trường Đại học Sư Phạm- Đại học Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Sư Phạm- Đại học Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 387
|
|
8
|
KS. Nguyễn Thị Hải Huyền
|
|
2011, Học viện Kỹ thuật Quân sự, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
9
|
KS. Nguyễn Hồng Minh
|
|
2007, Đại học kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
10
|
CN. Phạm Thu Trang
|
|
2008, Đại học kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam |
|
|
|
|
11
|
CN. Lê Thị Thanh Thảo
|
|
2009, Đại học văn hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |