No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Certificate IC3 |
1
|
CN. Bạch Thị Thu Trang
|
|
2008, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
2
|
CN. Nghiêm Văn Tiền
|
Phó trưởng phòng |
2001, ĐH Nông nghiệp I Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
3
|
CN. Đặng Huy Bình
|
Tổ trưởng tổ Kế toán |
2009, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
4
|
CN. Bùi Thị Trang
|
|
2010, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
5
|
CN. Dương Thị Hà
|
|
2007, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
6
|
CN. Nguyễn Thị Kim Dung
|
|
2000, ĐH Thương Mại Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
7
|
CN. Đặng Thị Ngọc Quỳnh
|
|
2006, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
8
|
CN. Trần Hoàng Việt Vân
|
|
2010, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
9
|
CN. Nguyễn Thị Huyền
|
|
2010, ĐH Công Đoàn Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
10
|
CN. Nguyễn Duy Hiền
|
Trưởng phòng |
1998, ĐH Thương Mại Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|
11
|
CN. Nguyễn Thị Kim Hoa
|
|
1995, ĐH Tài chính Kế toán, Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|
12
|
ThS. Đào Thị Tuyết Nhung
|
|
2006, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
13
|
Dương Thị Phong
|
|
|
|
|
|
|