OFFICE FOR SCIENCE – TECHNOLOGY AND INTERNATIONAL COOPERATION

(Danh sách CBVC của Đơn vị xếp thứ tự theo thông báo số 114/TB - ĐHKTCN ngày 13/6/2014)
 

I. Staffs

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Certificate IC3
1 CN. Nguyễn Thị  Hà 2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam IC3
2 CN. Nguyễn Thị Duyên 2006, ĐH Vân Nam Trung Quốc Thành thạo tiếng Trung IC3
3 ThS. Nguyễn Hoàng Hà 2004, - ĐH Sư Phạm TN, Việt Nam 2009,   ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP  473 IC3
4 ThS. Hoàng Xuân Tứ 2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam Đang học NCS tại ĐH Lang Châu, Trung Quốc Thành thạo tiếng Trung

II. Plurality Lecturers of Unit

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Rank in Faculty and Division
1 GVC.ThS. Mai Văn Gụ Trưởng phòng KHCN&QHQT Bộ môn Quản trị doanh nghiệp - Faculty of Industrial Economics
2 GV.ThS. Nguyễn Hồng Kông P.Trưởng phòng KHCN và QHQT Division of Power Systems - Faculty of Electrical Engineering
TRƯỞNG PHÒNG
ThS. Mai Văn Gụ