No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
Assoc.Prof.Dr. Vu Ngoc Pi
|
Vice-Rector |
1985, Thai Nguyen University of Technology, Vietnam |
1997, Hanoi University of Science and Technology, Vietnam |
2008, Delft University of Technology-Netherlands |
Proficient English
|
Suranaree University of Technology – Thailand, 1 month (2003) |
2
|
Assoc.Prof.Dr. Ngô Như Khoa
|
Trưởng phòng Đào tạo |
1994, ĐH KTCN, VN, 2000, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
1998, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2001, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457
|
Thực tập tại Thái Lan năm 2004 (1 tháng); Thiết kế khuôn đúc tại Ấn Độ 2006 (3 tháng); Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 3 tháng, 2013 |
3
|
GV.Dr. Dương Phạm Tường Minh
|
Giảng viên |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Reims Champagne, CH Pháp |
TOEFL-ITP 510,Thành thạo tiếng Pháp
|
|
4
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thanh Nga
|
P.trưởng bộ môn |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam |
2010, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
NCS tại trường ĐH Kỹ thuật AAchen, CHLB Đức |
TOEFL -ITP 497
|
|
5
|
GV.ThS. Lương Việt Dũng
|
Giảng viên |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
2013, Viện Quốc gia Khoa học Ứng dụng Rouen, CH Pháp |
|
TOEFL-ITP 470, Thành thạo tiếng Pháp
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Đình Ngọc
|
Giảng viên |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
2011, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
|
7
|
GV.ThS. Đỗ Thị Thu Hà
|
Giảng viên |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 510
|
|
8
|
GV.ThS. Trần Thị Phương Thảo
|
Giảng viên |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470
|
|
9
|
GVC.ThS. Nguyễn Thị Hồng Cẩm
|
P.trưởng bộ môn |
1994, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
1997, ĐH Bách khoa Hà Nội,Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470
|
|
10
|
GV.KS. Nguyễn Văn Trang
|
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL -ITP 500
|
|
11
|
GV.KS. Đặng Anh Tuấn
|
Trợ lý công tác sinh viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL -ITP 527
|
|
12
|
GV.KS. Trần Minh Quang
|
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 507
|
|
13
|
GV.ThS. Lê Xuân Hưng
|
Phó Giám đốc TTDVTH, P.Bí thư đoàn trường |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
TOEFL-ITP 493
|
|
14
|
GV.ThS. Nguyễn Hoàng Nghị
|
P.trưởng bộ môn |
1977, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
15
|
GV.ThS. Phạm Chí Thời
|
Giảng viên |
1980, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, Trường ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
16
|
GV.ThS. Bùi Thanh Hiền
|
Giảng viên |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 507
|
|
17
|
GV.KS. Lê Thị Phương Thảo
|
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 537
|
|
18
|
GV.KS. Nguyễn Quang Hưng
|
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL -ITP 453
|
|
19
|
GV.KS. Ngô Quốc Huy
|
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 473
|
|
20
|
Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Văn Dự
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Division of Mechanical Engineering Technology, Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology. |