No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
Assoc.Prof.GVC.Dr. Hoàng Vị
|
Giảng viên chính |
1985, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
2003, Viện nghiên cứu Điện tử - Tin học và Tự động hóa Hà Nội, Việt Nam |
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2009 |
2
|
Assoc.Prof.Dr. Tran Minh Duc
|
Vice-Rector, Director of Research Development Institute of Advanced Industrial Technology , Head of Division of Manufacturing Plant |
1985, Thai Nguyen University of Technology, Vietnam |
1997, Hanoi University of Science and Technology, Vietnam |
2003, Hanoi University of Science and Technology, Vietnam |
|
Oklahoma State University, 2 months, 2014 |
3
|
GV.ThS. Lưu Anh Tùng
|
Giảng viên |
2007, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam. 2012, Viện Đại học Mở Hà Nội, Việt Nam |
2012, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại trường ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
TOEFL-ITP 450
|
|
4
|
GV.ThS. Hoàng Trung Kiên
|
Giảng viên |
2009, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL ITP 530
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2013 |
5
|
GV.KS. Phan Văn Nghị
|
Giảng viên |
2008, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 507
|
|
6
|
GV.ThS. Vũ Như Nguyệt
|
Phó trưởng bộ môn |
2005, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 517
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2013 |
7
|
GV.ThS. Ngô Minh Tuấn
|
Giảng viên |
2007, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
Đang học NCS tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEL ITP 473
|
Công ty KOSAKA SEIKI, OBU, AICHI , Nhật Bản (1 năm), 2009. Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2013 |
8
|
GVC.ThS. Dương Công Định
|
Giảng viên chính |
1990, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
9
|
GV.ThS. Phạm Ngọc Duy
|
Giảng viên |
2007, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
10
|
GV.ThS. Dương Trọng Đại
|
Giảng viên |
2001, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
2006, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
|
TOEFL-ITP 480
|
|
11
|
GV.ThS. Đặng Văn Thanh
|
Phó viện trưởng Viện NC và PTCNC về KTCN |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 413
|
Thực tập tại Thái Lan |
12
|
GV.ThS. Hà Đức Thuận
|
Giảng viên |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 467
|
|
13
|
GV.ThS. Phạm Quang Đồng
|
Phó trưởng phòng Quản trị - Phục vụ |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
14
|
GV.ThS. Nguyễn Thuận
|
Giảng viên |
1996, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
|
15
|
GV.ThS. Hoàng Văn Quyết
|
Trợ lý công nghệ thông tin |
2004, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
|
TOEFL-ITP 427
|
|
16
|
GV.ThS. Nguyễn Thế Đoàn
|
Trợ lý đào tạo, Giảng viên |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam, 2013 Viện ĐH mở Hà Nội, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 477
|
|
17
|
GV.ThS. Trần Văn Quân
|
Phó trưởng bộ môn |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 467
|
|
18
|
GV.ThS. Nguyễn Thái Bình
|
Giảng viên |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 433
|
|
19
|
GV.KS. Nguyễn Thuấn
|
Giảng viên |
2012, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
Đang học ThS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 520
|
|
20
|
GV.KS. Chu Mạnh Cường
|
Giảng viên |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên |
Đang học ThS tại ĐH Bách Khoa Hà Nội. Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 407
|
|
21
|
GV.Dr. Đỗ Thị Tám
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Division of Mechanical Engineering Technology, Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology. |
22
|
GV.KS. Đinh Trọng Hải
|
Giảng viên |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 477
|
|