No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Hồ Ký Thanh
|
Phó trưởng khoa; Phó trưởng bộ môn |
2004, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt nam |
Đang học NCS tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
2
|
GV.ThS. Đào Liên Tiến
|
Giảng viên |
2009, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt nam |
2012, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 473
|
|
3
|
GV.Dr. Vũ Lai Hoàng
|
Phó trưởng phòng CTHS-SV, Trưởng Bộ môn Công nghệ Vật liệu |
2001, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2013, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457
|
|
4
|
GV.KS. Hà Bách Tứ
|
Giảng viên |
2009, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 450
|
|
5
|
GV.ThS. Nguyễn Thanh Tú
|
Giảng viên |
2004, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 407
|
|
6
|
GV.ThS. Hoàng Ánh Quang
|
Giảng viên |
2004, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 457
|
|
7
|
GV.KS. Bùi Ngọc Huyền
|
Giảng viên |
2009, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 460
|
|
8
|
GV.ThS. Trần Anh Đức
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng thí nghiệm Cơ khí, Vật liệu, Động lực, Xây dựng, Center for Laboratories. |
9
|
GV.ThS. Bùi Ngọc Trân
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng thí nghiệm Cơ khí, Vật liệu, Động lực, Xây dựng, Center for Laboratories. |
10
|
GV.ThS. Nguyễn Thành Công
|
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
|