No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.Dr. Nguyễn Đức Tường
|
Giảng viên |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, Học viện vật liệu Nantes Jean Rouxel, CH Pháp |
Thành thạo tiếng Pháp
|
|
2
|
GV.ThS. Lê Tiên Phong
|
Giảng viên |
2005, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2010, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 517
|
|
3
|
GV.ThS. Dương Hòa An
|
Giảng viên |
2004, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 527
|
|
4
|
GVC.Dr. Ngô Đức Minh
|
P. Trưởng khoa, Trưởng Bộ môn Hệ thống điện |
1982, ĐH Công Nghiệp Bắc Thái, Việt Nam |
1998, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2010, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
5
|
GV.ThS. Nguyễn Duy Trường
|
Giảng viên |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 483
|
|
6
|
GV.ThS. Vũ Văn Thắng
|
Phó trưởng bộ môn |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 457
|
|
7
|
GV.ThS. Lê Hồng Thái
|
Giảng viên |
1995, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 457
|
|
8
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
Giảng viên |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
|
9
|
GV.ThS. Nguyễn Hồng Kông
|
P.Trưởng phòng KHCN và QHQT |
2002, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 387
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014 |
10
|
GV.ThS. Hà Thanh Tùng
|
Giảng viên |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 410
|
|
11
|
GV.ThS. Đoàn Kim Tuấn
|
Giảng viên |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 403
|
|
12
|
GV.ThS. Lâm Hoàng Linh
|
Giảng viên |
2000, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 377
|
|
13
|
GV.ThS. Nguyễn Minh Cường
|
Giảng viên |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
14
|
GV.Dr. Nguyễn Quân Nhu
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng thí nghiệm Điện - Điện tử, Center for Laboratories. |
15
|
GVC.Dr. Nguyễn Hiền Trung
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng thí nghiệm Điện - Điện tử, Center for Laboratories. |
16
|
GV.ThS. Trương Tuấn Anh
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng thí nghiệm Điện - Điện tử, Center for Laboratories. |