No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Nguyễn Quốc Hiệu
|
Trưởng Bộ môn |
1988, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1998, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 460
|
|
2
|
GV.ThS. Vũ Ngọc Kiên
|
Giảng viên |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 510
|
|
3
|
GV.Dr. Cao Xuân Tuyển
|
Giảng viên |
1994, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL ITP 520
|
ĐH Dresden, Đức, 2 tháng |
4
|
GV.ThS. Trần Thị Thanh Nga
|
Giảng viên |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 493
|
|
5
|
GV.ThS. Vũ Xuân Tùng
|
Giảng viên |
2009, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 490
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thu Hường
|
Phó trưởng bộ môn |
1991, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 483
|
|
7
|
GV.ThS. Nguyễn Tiến Dũng
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Xưởng Điện, Center for Technical Practice. |
8
|
GVC.ThS. Nguyễn T. Ngọc Dung
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng thí nghiệm Điện - Điện tử, Center for Laboratories. |