No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Ôn Ngũ Minh
|
P. Trưởng khoa |
1977, ĐH Tổng hợp Hà Nội, Việt Nam |
1999, ĐH Quốc Gia, Việt Nam |
|
|
|
2
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Xuân Mai
|
Tổ phó công đoàn |
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
|
3
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Phương
|
Tổ trưởng công đoàn |
2006, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 497
|
|
4
|
GV.ThS. Phạm Thị Minh Hạnh
|
Giảng viên |
2008, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 503
|
|
5
|
GV.ThS. Vũ Hồng Quân
|
Phó trưởng bộ môn |
2007, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam |
2012, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc
|
Giảng viên |
2008, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
|
7
|
GV.ThS. Phan Thị Vân Huyền
|
Trợ lý khoa học |
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 480
|
|
8
|
GV.ThS. Lê Bích Ngọc
|
Trợ lý đào tạo |
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 480
|
|
9
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Huệ
|
Giảng viên |
2008, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
10
|
GV.ThS. Hoàng Thanh Nga
|
Giảng viên |
2009, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 510
|
|
11
|
GV.ThS. Phạm Thị Thu
|
Giảng viên |
2010, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 450
|
|
12
|
GV.ThS. Ngô Văn Giang
|
Giảng viên |
2008, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 497
|
|
13
|
GV.ThS. Phạm Thị Thu Hằng
|
Phó trưởng khoa, Trưởng bộ môn Toán |
2000, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 457
|
|
14
|
GV.ThS. Ngô Thành Trung
|
Giảng viên |
2010, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 350
|
|