No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Đồng Thị Linh
|
Phó trưởng bộ môn |
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-473
|
|
2
|
GV.ThS. Nguyễn Văn Trường
|
Giảng viên |
2009, ĐH Khoa học Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 450
|
|
3
|
GV.CN. Nguyễn Thị Thu Hoàn
|
Giảng viên |
2011, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
|
4
|
GV.CN. Nguyễn Thanh Tùng
|
Giảng viên |
2009, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Công nghệ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 420
|
|
5
|
GV.ThS. Hoàng Mạnh Chung
|
Giảng viên |
2008, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 397
|
|
6
|
GV.ThS. Phạm Thị Ngọc Dung
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Phòng Thí nghiệm Khoa học cơ bản, Môi trường, Center for Laboratories. |
7
|
GV.ThS. Ngô Trọng Hải
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Division of English taught Natural Sciences, Faculty of International Training. |