No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
Assoc.Prof.Dr. Phan Quang The
|
Rector,Dean of Faculty of International Training |
1979, Thai Nguyen University of Technology, Vietnam |
1997, The University Melbourne, Australia |
2003, Hanoi University of Science and Technology, Vietnam |
Proficient English
|
Swinburne University of Technology-Australia, 1 year (1997). - Suranaree University of Technology – Thailand, 5 months (2001, 2003). |
2
|
GV.Dr. Nguyễn Thị Quốc Dung
|
Trưởng phòng Hành chính – Tổ chức, Trưởng bộ môn |
1990, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp, Việt Nam |
TOEFL-ITP 533
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 3 tháng, 2013 |
3
|
GV.ThS. Phan Thị Thu Hà
|
Giảng viên |
2007, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, Đại học Bang Missouri, Hoa kỳ. |
|
Thành thạo tiếng Anh
|
|
4
|
GV.ThS. Vũ Quốc Việt
|
Giám đốc trung tâm sáng tạo sản phẩm |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
2013, ĐH Wollongong, Úc |
|
Thành thạo tiếng Anh
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 2 tháng, 2014 |
5
|
GV.ThS. Lê Văn Nhất
|
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
2014, National Taiwan University of Science and Technology |
|
Thành thạo tiếng Anh
|
|
6
|
GV.KS. Phan Thị Phương Thảo
|
Giảng viên |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
|
|
TOEFL- IBT 83
|
- Thụy sỹ 1 năm. -Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 5 tháng, 2013 |
7
|
GV.KS. Nguyễn Hồng Quân
|
Giảng viên |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp TN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-IBT 85
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 5 tháng, 2013 - Austria 6 tháng. |
8
|
Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Văn Dự
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Division of Mechanical Engineering Technology, Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology. |
No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Vũ Thị Liên
|
Giảng viên |
2004, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan |
Đang học NCS TS tại ĐH Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan |
TOEFL-ITP 603, Thành thạo tiếng Anh
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 4 tháng,2012, 2013 |
2
|
GV.KS. Hoàng Tiến Đạt
|
Giảng viên |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Giao thông, Đài Loan |
|
TOEFL-ITP 523
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2013 |