No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Đinh Văn Tiệp
|
Giảng viên |
2009, ĐH Sư Phạm I Hà Nội, Việt Nam |
2012, Strasbourg, Pháp |
|
TOEFL ITP 550
|
|
2
|
GV.ThS. Trần Thị Huê
|
Trưởng bộ môn; Giảng viên |
2003, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 543
|
|
3
|
GV.ThS. Ngô Trọng Hải
|
Giảng viên |
2007, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
2010, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 553
|
|
4
|
GV.ThS. Nguyễn Minh Trang
|
Giảng viên |
2004, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 573
|
|
5
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Phó Trưởng bộ môn, Giảng viên |
2008, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam |
2012, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 527
|
|