No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Mạc Duy Hưng
|
Trợ lý đào tạo Khoa xây dựng và môi trường |
2004, Trường Đại học Tổng hợp kỹ thuật Tver – LB Nga |
2009, ĐH Louzon Philippn |
|
TOEFL-ITP 467
|
|
2
|
GV.ThS. Hoàng Lê Phương
|
Trưởng Bộ môn Kỹ thuật môi trường |
2003, Trường đại học bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2006, Trường đại học bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 507
|
|
3
|
GV.CN. Hoàng Thị Kim Dung
|
|
2010, Trường Đại học Tổng hợp kỹ thuật Tver – LB Nga |
|
|
TOEFL-ITP 480
|
|
4
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Hoàn
|
|
2007, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt nam, |
2009, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 450
|
|
5
|
GV.ThS. Trần Thị Bích Thảo
|
|
2008, Trường Đại học Nông nghiệp 1 Hà Nội, Việt Nam |
2008, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
|
6
|
GV.CN. Vũ Thị Thùy Trang
|
|
2011, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt nam |
|
|
TOEFL-ITP 450
|
|
7
|
GV.CN. Nguyễn Thị Hằng
|
|
2011, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 463
|
|
8
|
GV.ThS. Vi Thị Mai Hương
|
|
2003, Trường Đại học Khoa học Tư nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam |
2007, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
9
|
GV.ThS. Phạm Hương Quỳnh
|
Phó trưởng Khoa, Phó trưởng bộ môn |
2000, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
2006, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma, OSU-USA 2 tháng, 2014 |
10
|
GV.CN. Nguyễn Trần Hưng
|
|
2009, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 473
|
|
11
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa
|
|
2003, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
2005, Trường Đại học Khoa học Tư nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470
|
|
12
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
|
|
2001, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
2004, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 423
|
|
13
|
GV.ThS. Lê Thu Hà
|
|
2008, Trường Đại học Nông lâm – ĐHTN, Việt Nam |
2011, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 373
|
|
14
|
GV.ThS. Lưu Kiều Oanh
|
|
2010, Trường Đại học Khoa học – ĐHTN, Việt Nam |
2013, ĐH sư phạm Thái Nguyên Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
|