DIVISION OF ENVIRONMENTAL ENGINEERING

Faculty of Civil and Environment

(Danh sách giảng viên của Bộ môn xếp thứ tự theo thông báo số 111/TB - ĐHKTCN ngày 06/06/2014)
 

I. Giảng viên cơ hữu và kiêm nhiệm công tác tại trường

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship
1 GV.ThS. Mạc Duy Hưng Trợ lý đào tạo Khoa xây dựng và môi trường 2004, Trường Đại học Tổng hợp kỹ thuật Tver – LB Nga 2009, ĐH Louzon Philippn TOEFL-ITP 467
2 GV.ThS. Hoàng Lê Phương Trưởng Bộ môn Kỹ thuật môi trường 2003, Trường đại học bách khoa Hà Nội, Việt Nam 2006, Trường đại học bách khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 507
3 GV.CN. Hoàng Thị Kim Dung 2010, Trường Đại học Tổng hợp kỹ thuật Tver – LB Nga TOEFL-ITP 480
4 GV.ThS. Nguyễn Thị Hoàn 2007, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt nam, 2009, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam TOEFL-ITP 450
5 GV.ThS. Trần Thị Bích Thảo 2008, Trường Đại học Nông nghiệp 1 Hà Nội, Việt Nam 2008, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 463
6 GV.CN. Vũ Thị Thùy Trang 2011, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt nam TOEFL-ITP 450
7 GV.CN. Nguyễn Thị Hằng 2011, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam TOEFL-ITP 463
8 GV.ThS. Vi Thị Mai Hương 2003, Trường Đại học Khoa học Tư nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam 2007, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 477
9 GV.ThS. Phạm Hương Quỳnh Phó trưởng Khoa, Phó trưởng bộ môn 2000, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam 2006, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 470 Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma, OSU-USA 2 tháng, 2014
10 GV.CN. Nguyễn Trần Hưng 2009, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam TOEFL-ITP 473
11 GV.ThS. Nguyễn Thị Thanh Hoa 2003, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam 2005, Trường Đại học Khoa học Tư nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 470
12 GV.ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng 2001, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam 2004, Trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên – ĐHTN, Việt Nam TOEFL-ITP 423
13 GV.ThS. Lê Thu Hà 2008, Trường Đại học Nông lâm – ĐHTN, Việt Nam 2011, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 373
14 GV.ThS. Lưu Kiều Oanh 2010, Trường Đại học Khoa học – ĐHTN, Việt Nam 2013, ĐH sư phạm Thái Nguyên Việt Nam TOEFL-ITP 463

II. Giảng viên kiêm nhiệm và thỉnh giảng công tác, học tập ngoài trường giảng dạy không thường xuyên

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship

III. Giảng viên của trường đang học tập tại nước ngoài không về trường giảng dạy trong thời gian học

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG BỘ MÔN
TS. Dương Thế Hùng ThS. Hoàng Lê Phương