No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Nguyễn Tiến Đức
|
Trợ lý khoa học |
2004, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2011, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
NCS, ĐH Xây dựng |
TOEFL-ITP 473
|
|
2
|
GV.Dr. Dương Thế Hùng
|
Trưởng khoa |
1996, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
1999, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
TOEFL-ITP 510
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York, UB-USA, 3 tháng, 2013 |
3
|
GV.ThS. Đào Đăng Quang
|
|
2002, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2008, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470
|
|
4
|
GV.ThS. Ngô Thị Thu Huyền
|
Phó trưởng Bộ môn |
2006, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 453
|
|
5
|
GV.ThS. Nguyễn Xuân Thành
|
Trưởng bộ môn |
2003, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
2010, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 450
|
|
6
|
GV.ThS. Phạm Thị Nhung
|
|
2011, Trường Đại học Xây dựng, Việt Nam |
2014, ĐH xây dựng, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 353
|
|
7
|
GV.CN. Nguyễn Văn Luân
|
P.Bí thư LCĐ Khoa |
2010, Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐHTN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 447
|
|