No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
ThS. Nguyễn Trung Thành
|
P.Trưởng phòng TN. Điện-Điện tử |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
2
|
GV.Dr. Nguyễn Quân Nhu
|
GĐ TTTN |
1977, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1998, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2012, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
3
|
GVC.Dr. Nguyễn Hiền Trung
|
Trưởng phòng TN.Điện-Điện tử; |
1995, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 473
|
|
4
|
GV.ThS. Trương Tuấn Anh
|
Giảng viên |
2000, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
NCS, ĐH Bách Khoa Hà Nội |
TOEFL-ITP 453
|
|
5
|
GVC.ThS. Nguyễn T. Ngọc Dung
|
P.Trưởng phòng TN. Điện-Điện tử |
1994, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 410
|
|
6
|
ThS. Lê Thu Thủy
|
Giáo viên |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 437
|
|
7
|
ThS. Đào Duy Yên
|
Giáo viên |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 350
|
|
8
|
GV.KS. Trần Văn Huy
|
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL ITP 403
|
|