No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Phạm Thị Ngọc Dung
|
Trưởng phòng KHCB&MT, GV kiêm nhiệm Bộ môn Vật lý |
1994, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2002, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 393
|
|
2
|
GV.ThS. Nguyễn Thanh Thủy
|
P.Trưởng phòng KHCB&MT |
1995, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2000, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 390
|
|
3
|
ThS. Nguyễn Thị Xuân Nhung
|
Giáo viên |
2002, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 417
|
|
4
|
ThS. Kiều Thị Khánh
|
Giáo viên |
2004, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 430
|
|