XƯỞNG ĐIỆN

Center for Technical Practice

(Danh sách giảng viên của Bộ môn xếp thứ tự theo thông báo số 111/TB - ĐHKTCN ngày 06/06/2014)
 

I. Giảng viên cơ hữu và kiêm nhiệm công tác tại trường

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship
1 GV.ThS. Nguyễn Tiến Dũng Xưởng trưởng Xưởng điện, GV Kiêm nhiệm Bộ môn Thiết bị điện 2005, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL ITP 477
2 ThS. Nguyễn Đỗ Hà Giảng viên TH 2000, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 340
3 ThS. Đinh Quang Ninh Phó Giám đốc TTTN 1996, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2003, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL ITP 423
4 ThS. Trần Huy Điệp Xưởng phó Xưởng Điện 1998, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2006, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 383
5 GV.ThS. Nguyễn Công Chính Giảng viên 2000, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 470
6 ThS. Tạ Minh Tiến Giảng viên TH 2002, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL ITP 367
7 ThS. Dương Quang Tùng Giảng viên TH 2002, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL ITP 423
8 ThS. Dương Mạnh Linh Giảng viên TH 2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2011, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 453
9 KS. Nguyễn Thành Trung Giảng viên TH 2002, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 370
10 KS. Vũ Thị Kim Hạnh GV kiêm nhiệm Xưởng điện 2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 407
11 KS. Nguyễn Trọng Tuấn Giảng viên TH 2010, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 357
12 ThS. Đỗ Thị Mai Giảng viên TH 2001, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
13 GVTH.ThS. Nguyễn Quốc Hùng Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Văn phòng, Office for Facilities Management and Services .
14 ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Center for On-Demand Training, Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên.

II. Giảng viên kiêm nhiệm và thỉnh giảng công tác, học tập ngoài trường giảng dạy không thường xuyên

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship

III. Giảng viên của trường đang học tập tại nước ngoài không về trường giảng dạy trong thời gian học

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship
P.GIÁM ĐỐC TT P.XƯỞNG TRƯỞNG
KS. Ngô Văn Hàng Trần Huy Điệp