No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Nguyễn Tiến Dũng
|
Xưởng trưởng Xưởng điện, GV Kiêm nhiệm Bộ môn Thiết bị điện |
2005, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 477
|
|
2
|
ThS. Nguyễn Đỗ Hà
|
Giảng viên TH |
2000, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 340
|
|
3
|
ThS. Đinh Quang Ninh
|
Phó Giám đốc TTTN |
1996, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 423
|
|
4
|
ThS. Trần Huy Điệp
|
Xưởng phó Xưởng Điện |
1998, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2006, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
383
|
|
5
|
GV.ThS. Nguyễn Công Chính
|
Giảng viên |
2000, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470
|
|
6
|
ThS. Tạ Minh Tiến
|
Giảng viên TH |
2002, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 367
|
|
7
|
ThS. Dương Quang Tùng
|
Giảng viên TH |
2002, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 423
|
|
8
|
ThS. Dương Mạnh Linh
|
Giảng viên TH |
2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 453
|
|
9
|
KS. Nguyễn Thành Trung
|
Giảng viên TH |
2002, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 370
|
|
10
|
KS. Vũ Thị Kim Hạnh
|
GV kiêm nhiệm Xưởng điện |
2008, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 407
|
|
11
|
KS. Nguyễn Trọng Tuấn
|
Giảng viên TH |
2010, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 357
|
|
12
|
ThS. Đỗ Thị Mai
|
Giảng viên TH |
2001, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
13
|
GVTH.ThS. Nguyễn Quốc Hùng
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Văn phòng, Office for Facilities Management and Services . |
14
|
ThS. Nguyễn Bảo Ngọc
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Center for On-Demand Training, Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên. |