No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng
|
Tổ phó công đoàn |
2005, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
2009, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 493
|
|
2
|
GV.ThS. Lương Thị Thúy Nga
|
Tổ trưởng tổ chuyên môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, Bí thư Liên chi đoàn |
2010, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2012, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 460
|
|
3
|
GV.ThS. Phạm Thị Cẩm Ly
|
Giảng viên |
2007, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2012, Học viện CT-HCQG HCM, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
4
|
GV.CN. Ngô Thị Phương Thảo
|
Giảng viên |
2011, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 493
|
|
5
|
ThS. Lương Thị Bích Ngọc
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Office for Student Affairs , Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên. |