No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Certificate IC3 |
Văn phòng |
1
|
GVTH.ThS. Nguyễn Quốc Hùng
|
Trưởng phòng |
1985, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2006, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
2
|
GV.ThS. Ngô Xuân Hòa
|
Phó P.QT-PV, GV kiêm nhiệm |
1979, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
3
|
ThS. Nguyễn Văn Tùng
|
|
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2014, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
IC3 |
4
|
ThS. Nguyễn Quang Thọ
|
Tổ trưởng |
2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH CNTT&TT - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
IC3 |
5
|
CN. Nguyễn Thị Tuyết Minh
|
|
2009, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
6
|
KS. Vũ Thị Tuyên
|
|
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
7
|
CN. Trần Thị Hà
|
|
ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
8
|
ThS. Nguyễn Xuân Nam
|
|
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2014, ĐH Kỹ thuật Xây dựng Việt Nam |
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Chúc
|
|
|
|
|
|
IC3 |
10
|
KS. Nguyễn Thị Vân Anh
|
|
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
11
|
Bùi Thị Việt
|
Thủ kho |
|
|
|
|
|
12
|
KS. Lê Mạnh Tuân
|
|
2012, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|
Tổ XDĐN và MT |
1
|
Sầm Chiến Thắng
|
Tổ trưởng |
|
|
|
|
|
2
|
KS. Đào Việt Hòa
|
|
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
3
|
KS. Nguyễn Văn Lân
|
|
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
4
|
Dương Văn Thanh
|
|
|
|
|
|
|
5
|
KS. Nguyễn Tiến Dũng
|
|
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
6
|
Phan Hữu Tâm
|
|
|
|
|
|
|
7
|
KS. Trần Văn Hiệp
|
|
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
8
|
ThS. Bùi Đức Anh
|
|
2002, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
9
|
CN. Hà Trung Quân
|
|
2004, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
10
|
KS. Dương Văn Thiết
|
|
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
11
|
CN. Đàm Hữu Vũ
|
Nhân viên |
2008, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|
12
|
KS. Nguyễn Thanh Ngọc
|
|
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
13
|
KS. Nguyễn Văn Anh
|
|
2002, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|
Y tế |
1
|
Đồng Thị In
|
Cán bộ y tế |
|
|
|
|
|
2
|
Phạm Thị Liên
|
Cán bộ y tế |
|
|
|
|
|
3
|
Dương Thị Thúy Hà
|
Tổ trưởng |
|
|
|
|
|