OFFICE FOR FACILITIES MANAGEMENT AND SERVICES

(Danh sách CBVC của Đơn vị xếp thứ tự theo thông báo số 114/TB - ĐHKTCN ngày 13/6/2014)
 

I. Staffs

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Certificate IC3
Văn phòng
1 GVTH.ThS. Nguyễn Quốc Hùng Trưởng phòng 1985,  Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2006, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
2 GV.ThS. Ngô Xuân Hòa Phó P.QT-PV, GV kiêm nhiệm 1979, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam
3 ThS. Nguyễn Văn Tùng 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2014, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam IC3
4 ThS. Nguyễn Quang Thọ Tổ trưởng 2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2013, ĐH CNTT&TT - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam IC3
5 CN. Nguyễn Thị Tuyết Minh 2009, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam IC3
6 KS. Vũ Thị Tuyên 2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam IC3
7 CN. Trần Thị Hà ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam IC3
8 ThS. Nguyễn Xuân Nam 2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2014, ĐH Kỹ thuật Xây dựng Việt Nam
9 Nguyễn Thị Chúc IC3
10 KS. Nguyễn Thị Vân Anh 2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
11 Bùi Thị Việt Thủ kho
12 KS. Lê Mạnh Tuân 2012, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, Việt Nam
Tổ XDĐN và MT
1 Sầm Chiến Thắng Tổ trưởng
2 KS. Đào Việt Hòa 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
3 KS. Nguyễn Văn Lân 2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
4 Dương Văn Thanh
5 KS. Nguyễn Tiến Dũng 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
6 Phan Hữu Tâm
7 KS. Trần Văn Hiệp 2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
8 ThS. Bùi Đức Anh 2002, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam 2013, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam
9 CN. Hà Trung Quân 2004, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam
10 KS. Dương Văn Thiết 2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
11 CN. Đàm Hữu Vũ Nhân viên 2008, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam
12 KS. Nguyễn Thanh Ngọc 2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam
13 KS. Nguyễn Văn Anh 2002, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam
Y tế
1 Đồng Thị In Cán bộ y tế
2 Phạm Thị Liên Cán bộ y tế
3 Dương Thị Thúy Hà Tổ trưởng

II. Giảng viên kiêm nhiệm của đơn vị đã xếp thứ tự ở Bộ môn nên không xếp thứ tự ở đơn vị

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Rank in Faculty and Division
1 GV.ThS. Phạm Quang Đồng Phó trưởng phòng Quản trị - Phục vụ Division of Manufacturing Plant - Faculty of Mechanical Engineering
2 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Division of Physical Education - Faculty of Fundamental Sciences
TRƯỞNG PHÒNG
ThS.Nguyễn Quốc Hùng