No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Certificate IC3 |
Văn phòng |
1
|
GV.ThS. Hồ Bá Dũng
|
Giám đốc TTDVTH, Bí thư đoàn TN, Trưởng bộ môn GDTC |
2002, ĐH Thể dục Thể thao Đà Nẵng, Việt Nam |
2010, ĐH Thể dục Thể thao Bắc Ninh, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 407
|
|
2
|
CN. Nguyễn Thị Mai Anh
|
Tổ trưởng |
2009, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
3
|
CN. Huỳnh Thị Đức Hạnh
|
Nhân viên |
2006, ĐH Nông Lâm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
4
|
KS. Nguyễn Thanh Toàn
|
Nhân viên |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
5
|
KS. Phạm Thị Hồng Hà
|
Nhân viên |
2011, ĐH CNTT&TT - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
6
|
Nguyễn Hữu Hùng
|
Lái xe |
BQP - Hạng E |
|
|
|
|
7
|
Phí Đức Thắng
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
8
|
KS. Hoàng Thị Ngọc
|
|
2014, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
9
|
Phùng Ngọc Lâm
|
Lái xe |
|
|
|
|
|
10
|
Tạ Minh Trường
|
Lái xe |
|
|
|
|
|
11
|
CN. Nguyễn Thị Minh Trà
|
Nhân viên |
2009, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
Tổ Ký túc xá và nhà ở tập thể |
1
|
KS. Trần Xuân Nam
|
Tổ trưởng tổ Ký túc xá |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
2
|
KS. Nguyễn Đình Thanh
|
Nhân viên |
ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
3
|
Trần Dư Hiếu
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
4
|
CN. Nguyễn Thị Hồng Thắm
|
Nhân viên |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
5
|
Ngô Minh Toàn
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
6
|
Trần Khánh Hải
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
7
|
Lê Thị Minh Hiệp
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
8
|
Đậu Quốc Hoàn
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
|
|
|
|
|
|
10
|
KS. Phí Đức Cậy
|
Nhân viên |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
11
|
Nguyễn Như Nhất
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Ngô Toàn Thắng
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
Tổ bảo vệ |
1
|
KS. Nguyễn Minh Đức
|
Tổ trưởng |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
2
|
Dương Trường Giang
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đậu Quốc Huy
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Vũ Xuân Hồng
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Công Dương
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phạm Huy Hiệp
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Văn Thái
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Dương Văn Kiên
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Nguyễn Trường Giang
|
|
|
|
|
|
|
10
|
KS. Bế Văn Nghĩa
|
|
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
11
|
KS. Dương Văn Bính
|
|
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
12
|
Lê Văn Lý
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Vũ Xuân Trinh
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Đỗ Hoàng Dương
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hồ Thế Thành
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Lê Minh Cường
|
|
|
|
|
|
|
Tổ phục vụ giảng đường |
1
|
CN. Ngô Văn Mạnh
|
Tổ trưởng tổ Phục vụ giảng đường |
2011, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
IC3 |
2
|
CN. Ngô Minh Quyết
|
Phó giám đốc TTDVTH |
2014, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
3
|
KS. Vũ Thị Huyền
|
|
2014, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
4
|
CN. Hoàng Thị Kim Oanh
|
|
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
5
|
CN. Trần Thị Thu Hiền
|
|
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
6
|
Lăng Thị Hiên
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hồng Thái
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Hoàng Thị Nét
|
|
|
|
|
|
|
9
|
CN. Nguyễn Thị Vinh
|
|
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
10
|
Lê Thị Hồng Liên
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Vũ Thị Bích
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Nguyễn Thị Minh
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê Thị Hồng
|
|
|
|
|
|
|
14
|
CN. Nguyễn Thị Hiền
|
|
2002, Viện ĐH Mở Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
|
15
|
Nguyễn Thị Độ
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Vũ Thị Hoa
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|
Bộ phận nhà xe |
1
|
KS. Trần Thị Thanh Mai
|
Nhân viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
2
|
CN. Phạm Thị Bích Hà
|
Nhân viên |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|
3
|
Ma Duy Biên
|
Nhân viên |
|
|
|
|
|