No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Như Hiển
|
Giảng viên chính |
1976, ĐH Cơ Điện Bắc Thái, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2003, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
2
|
GV.ThS. Ngô Minh Đức
|
Giảng viên |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma, OSU - USA, 2 tháng, 2013 |
3
|
GV.ThS. Nguyễn Hồng Quang
|
Giảng viên |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 457
|
|
4
|
GV.ThS. Ngô Kiên Trung
|
Giảng viên |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 453
|
|
5
|
GV.ThS. Đinh Văn Nghiệp
|
Giảng viên |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 523
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
6
|
GV.ThS. Bùi Tuấn Anh
|
Giảng viên |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, University of Kassel, Germany |
|
Thành thạo tiếng Anh
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2012 |
7
|
GV.ThS. Dương Quốc Tuấn
|
Phó trưởng bộ môn |
2001, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 527
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2012 |
8
|
GV.ThS. Trương Thị Quỳnh Như
|
|
2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 483
|
|
9
|
GV.ThS. Đỗ Đức Tuấn
|
|
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 457
|
|
10
|
GV.ThS. Trần Ngọc Ánh
|
|
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 490
|
|
11
|
GV.Dr. Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Phó BM TĐH |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2014, Viện Điện tử-Tin học-Tự động hóa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 470
|
|
12
|
GV.KS. Trần Thị Hải Yến
|
|
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 457
|
|
13
|
GV.KS. Đỗ Thị Phương Thảo
|
giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL ITP 477
|
|
14
|
GV.KS. Trần Đức Quân
|
Giảng viên |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL ITP 507
|
|
15
|
GVC.Dr. Đỗ Trung Hải
|
Trưởng khoa Điện; GV Chính |
1996, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014 |
16
|
GVC.ThS. Nguyễn Ngọc Kiên
|
P.Trưởng khoa Điện; Trưởng Bộ môn, Giảng viên chính |
1984, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
17
|
GV.ThS. Nguyễn Vĩnh Thụy
|
Giảng viên |
2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 480
|
|
18
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Chinh
|
Giảng viên |
2003, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 473
|
|
19
|
GV. Vũ Văn Hùng
|
Giảng viên |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 497
|
|
20
|
GV.ThS. Lâm Hùng Sơn
|
Giảng viên |
1998, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 357
|
|
21
|
GV.ThS. Vũ Đức Tân
|
Giảng viên |
2010, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2014, Đại học KH&KT Quốc gia Đài Loan |
|
Thành thạo tiếng Anh
|
|
22
|
Assoc.Prof.Dr. Tran Xuan Minh
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Division of Electrical - Electronics Engineering Technology, Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology. |
23
|
GVC.Dr. Nguyễn Thị Mai Hương
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Faculty Board, Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology. |
24
|
GV.KS. Nguyễn Thị Phương Chi
|
|
2014, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 530
|
|