DIVISION OF AUTOMATION

Faculty of Electrical Engineering

(Danh sách giảng viên của Bộ môn xếp thứ tự theo thông báo số 111/TB - ĐHKTCN ngày 06/06/2014)
 

I. Giảng viên cơ hữu và kiêm nhiệm công tác tại trường

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship
1 Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Như Hiển Giảng viên chính 1976, ĐH Cơ Điện Bắc Thái, Việt Nam 1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam 2003, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam
2 GV.ThS. Ngô Minh Đức Giảng viên 2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 500 Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma, OSU - USA, 2 tháng, 2013
3 GV.ThS. Nguyễn Hồng Quang Giảng viên 2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 457
4 GV.ThS. Ngô Kiên Trung Giảng viên 2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2008, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam TOEFL ITP 453
5 GV.ThS. Đinh Văn Nghiệp Giảng viên 2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 523 Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013
6 GV.ThS. Bùi Tuấn Anh Giảng viên 2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2012, University of Kassel, Germany Thành thạo tiếng Anh Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2012
7 GV.ThS. Dương Quốc Tuấn Phó trưởng bộ môn 2001, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam 2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 527 Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2012
8 GV.ThS. Trương Thị Quỳnh Như 2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 483
9 GV.ThS. Đỗ Đức Tuấn 2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 457
10 GV.ThS. Trần Ngọc Ánh 2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL ITP 490
11 GV.Dr. Nguyễn Thị Thanh Nga Phó BM TĐH 2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2006, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2014, Viện Điện tử-Tin học-Tự động hóa Hà Nội, Việt Nam TOEFL-ITP 470
12 GV.KS. Trần Thị Hải Yến 2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 457
13 GV.KS. Đỗ Thị Phương Thảo giảng viên 2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL ITP 477
14 GV.KS. Trần Đức Quân Giảng viên 2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL ITP 507
15 GVC.Dr. Đỗ Trung Hải Trưởng khoa Điện; GV Chính 1996, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2001, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014
16 GVC.ThS. Nguyễn Ngọc Kiên P.Trưởng khoa Điện; Trưởng Bộ môn, Giảng viên chính 1984, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam
17 GV.ThS. Nguyễn Vĩnh Thụy Giảng viên 2002, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 480
18 GV.ThS. Nguyễn Thị Chinh Giảng viên 2003, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam 2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 473
19 GV. Vũ Văn Hùng Giảng viên 2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 497
20 GV.ThS. Lâm Hùng Sơn Giảng viên 1998, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2004, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 357
21 GV.ThS. Vũ Đức Tân Giảng viên 2010, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam 2014, Đại học KH&KT Quốc gia Đài Loan Thành thạo tiếng Anh
22 Assoc.Prof.Dr. Tran Xuan Minh Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Division of Electrical - Electronics Engineering Technology, Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology.
23 GVC.Dr. Nguyễn Thị Mai Hương Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Faculty Board, Faculty of Mechanical, Electrical & Electronic Technology.
24 GV.KS. Nguyễn Thị Phương Chi 2014, Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam TOEFL-ITP 530

II. Giảng viên kiêm nhiệm và thỉnh giảng công tác, học tập ngoài trường giảng dạy không thường xuyên

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship
1 Assoc.Prof.Dr. Võ Quang Lạp Giảng viên chính 1968, Đại học BK Hà Nội, Việt Nam 1978, Tiệp Khắc
2 GVKN.ThS. Đào Thanh Giảng viên chính 1974, Trường ĐH Năng lượng Moekba, Liên Xô 1998, Đại học Bách Khoa HN, Việt Nam Thành thạo Tiếng Nga Liên Xô

III. Giảng viên của trường đang học tập tại nước ngoài không về trường giảng dạy trong thời gian học

No Academic title, Academic distinction, Full name Position Bachelor:Year, University,Country Master: Year, University,Country Doctor: Year, University,Country Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP Overseas internship
1 GV.ThS. Hoàng Thị Thu Giang Giảng viên 2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam Đang học NCS tại ĐH CN Hoa Nam, Quảng Châu, Trung Quốc Thành thạo tiếng Trung
2 GV.ThS. Bùi Thị Hải Linh Giảng viên 2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam 2011, ĐH KH&CN Nam Đài Loan Đang học NCS tại ĐH KH&KT Nam Đài Loan Thành thạo tiếng Trung
TRƯỞNG KHOA TRƯỞNG BỘ MÔN
TS. Đỗ Trung Hải ThS.Nguyễn Ngọc Kiên