No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Đoàn Thanh Hải
|
Phó trưởng khoa, Phó trưởng bộ môn ĐTVT |
2002, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, Học viện Kỹ Thuật Quân Sự Việt Nam |
Đang học NCS tại Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam |
TOEFL-ITP 480
|
|
2
|
GV.Dr. Đào Huy Du
|
Phó khoa ĐT, Trưởng bộ môn ĐTVT |
2002, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2006, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 447
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
3
|
GV.ThS. Trần Anh Thắng
|
Chủ tịch công đoàn |
2001, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2007, Học viện Kỹ Thuật Quân Sự Việt Nam |
Đang học NCS tại Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam |
TOEFL-ITP 503
|
|
4
|
GV.ThS. Lê Duy Minh
|
Giảng viên |
2002, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2007, Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 460
|
|
5
|
GV.ThS. Phan Thanh Hiền
|
Giảng viên |
2004, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, Học viện kỹ thuật quân sự, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 400
|
|
6
|
GV.KS. Lê Thị Huyền Trang
|
Giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 490
|
|