No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.Dr. Nguyễn Văn Chí
|
Phó viện trưởng Viện NC và PTCNC về KTCN, Trưởng bộ môn ĐLĐK |
2000, Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2005, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2012, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 503
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2012 |
2
|
GVC.ThS. Nguyễn Nam Trung
|
Giảng viên chính |
1992, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
3
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
|
Giảng viên |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 550
|
|
4
|
GV.ThS. Phạm Văn Thiêm
|
Giảng viên |
2009, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 513
|
|
5
|
GV.ThS. Ngô Phương Thanh
|
P. Trưởng bộ môn |
2005, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Trọng Toản
|
Giảng viên |
2009, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Bách Khoa, Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 510
|
|
7
|
GV.ThS. Bùi Mạnh Cường
|
Giảng viên |
2004, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 477
|
|
8
|
GV.KS. Dương Quỳnh Nhật
|
Giảng viên |
2011, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 453
|
|
9
|
GV.ThS. Nguyễn Văn Chí
|
Giảng viên |
2010, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Bách khoa Hà nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 453
|
|
10
|
GV.KS. Trần Thiện Dũng
|
Giảng viên |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
|