No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Phạm Duy Khánh
|
Giảng viên |
2005, ĐH Bách Khoa Kyiv, Ucraina |
2007, ĐH Bách Khoa Kyiv, Ucraina |
|
TOEFL-ITP 507
|
|
2
|
GV.ThS. Mai Trung Thái
|
Giảng viên |
2000, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2005, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL-ITP 503
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2012 |
3
|
GV.Dr. Nguyễn Phương Huy
|
Trưởng Bộ môn |
2002, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2004, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2014, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 510
|
|
4
|
GV.ThS. Bạch Văn Nam
|
Phó Trưởng bộ môn |
2007, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 460
|
|
5
|
GV.KS. Đặng Thị Ngọc Ánh
|
Giảng viên |
2007, Trường ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 503
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Thế Cường
|
Giảng viên |
2001, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
7
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Hải Ninh
|
Giảng viên |
2002, ĐH Giao thông vận tải, Hà Nội |
2007, Học viện Kỹ thuật quân sự, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 450
|
|
8
|
GV.KS. Nguyễn Hoàng Việt
|
Trợ lý khoa học khoa ĐT |
2009, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 443
|
|
9
|
GV.KS. Nguyễn Thị Tuyết Hoa
|
Giảng viên |
2013, Trường ĐH KTCN - ĐH Thái Nguyên,VN |
|
|
TOEFL-ITP 503
|
|
10
|
Assoc.Prof.GV.Dr. Nguyễn Duy Cương
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Division of English taught Electrical Engineering, Faculty of International Training. |