No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.Dr. Vũ Việt Vũ
|
Trưởng phòng CTTT&TV, Trưởng BMTHCN |
2000, ĐH Sư phạm Hà Nội, Việt Nam |
2004, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, ĐH Paris 6, CH Pháp |
TOEFL-ITP 477; Thành thạo tiếng Pháp
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2012 |
2
|
GV.ThS. Nguyễn Tuấn Linh
|
Phó trưởng bộ môn |
2003, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS Tại viện CNTT, Việt Nam |
TOEFL-ITP 513
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
3
|
GV.ThS. Nguyễn Tuấn Anh
|
Giảng viên |
2005, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
|
4
|
GV.ThS. Nguyễn Tiến Duy
|
Giảng viên |
1998, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS Tại viện CNTT, Việt Nam |
|
|
5
|
GV.ThS. Tăng Cẩm Nhung
|
Giảng viên |
2004, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 473
|
Tập huấn PPGD Đại học Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
6
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Phương Nhung
|
Giảng viên |
2005, Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Công Nghệ, ĐHQG HN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
|
7
|
GV.ThS. Đỗ Duy Cốp
|
Giảng viên |
2005, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2014, ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
|
8
|
GV.ThS. Trần Thị Ngọc Linh
|
Giảng viên |
2004, Trường ĐH Sư phạm, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 423
|
|
9
|
GV.ThS. Đặng Thị Hiên
|
Giảng viên |
2004, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 483
|
|
10
|
ThS. Nguyễn Thị Hương
|
Tổ trưởng tổ thư viện |
1996, Trường ĐH Sư phạm TN; Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2000 |
2004, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
TOEFL-ITP 400
|
|
11
|
GV.ThS. Phùng Thị Thu Hiền
|
Phó trưởng bộ môn |
2005, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 463
|
Viện NAIST, Nhật Bản |
12
|
GV.ThS. Trần Thị Thanh
|
Giảng viên |
2006, Trường ĐH Kỹ thuật Công Nghiệp, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH CNTT&TT, ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 447
|
|
13
|
ThS. Bùi Thị Thi
|
Giáo viên |
2005, Đại học Sư phạm Hà Nội, Việt Nam |
2012, Đại học CNTT&TT Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 443
|
|