No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Phạm Thị Minh Khuyên
|
Phó trưởng bộ môn, Trợ lý đào tạo khoa KTCN |
2008, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 533
|
|
2
|
GV.ThS. Ma Thế Ngàn
|
Giảng viên |
2007, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 523
|
|
3
|
GV.ThS. Lương Thị Mai Uyên
|
Giảng viên |
2005, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 520
|
|
4
|
GV.ThS. Vũ Hồng Vân
|
Giảng viên |
2003, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
2011, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 520
|
|
5
|
GV.CN. Trần Thị Thu Huyền
|
giảng viên |
2008, ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 507
|
|
6
|
GV.Dr. Phạm Thị Mai Yến
|
Trưởng phòng Thanh tra - pháp chế, Trưởng BM Quản trị doanh nghiệp |
1999, ĐH Thương Mại Hà Nội, Việt Nam |
2005, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2013, ĐH Thương mại Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 440
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2013 |
7
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Giảng viên |
2007, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 477
|
|
8
|
GVC.ThS. Mai Văn Gụ
|
Trưởng phòng KHCN&QHQT |
1980, ĐH Cơ Điện Bắc Thái, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
9
|
GV.ThS. Trần Trường Giang
|
Giảng viên |
1980, ĐH Cơ Điện Bắc Thái, Việt Nam |
2005, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
|
10
|
GV.ThS. Đặng Ngọc Huyền Trang
|
Giảng viên |
2008, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 453
|
|
11
|
GV.ThS. Nguyễn Phương Huyền
|
Giảng viên |
2010, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2014, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 513
|
|
12
|
GV.CN. Bùi Thị Phương Hồng
|
Giảng viên |
2008, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL ITP 457
|
|