No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Kim Huyền
|
Phó Trưởng bộ môn |
2007, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2010, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 503
|
|
2
|
GV.ThS. Ma Thị Thu Thủy
|
Giảng viên |
2008, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
|
3
|
GVC.Dr. Đoàn Quang Thiệu
|
Trưởng khoa; GV Bộ môn Kế toán doanh nghiệp công nghiệp |
1984, ĐH Nông Lâm Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Nông nghiệp I Hà Nội, Việt Nam |
2002, ĐH Nông nghiệp I Hà Nội, Việt Nam |
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014 |
4
|
GV.ThS. Nguyễn Thu Ngân
|
Giảng viên |
2009, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 523
|
|
5
|
GVC.ThS. Ngô Thúy Hà
|
Phó trưởng khoa;Trưởng bộ môn Kế toán doanh nghiệp công nghiệp |
1996, ĐH Tài chính Kế toán, Hà Nội, Việt Nam |
2004, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
Đang học NCS. Chương trình ĐH Thái Nguyên liên kết với ĐH Central Philippines |
TOEFL-ITP 470
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Hồng
|
Giảng viên |
2009, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Thương Mại Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 500
|
|
7
|
GV.ThS. Dương Hương Lam
|
Giảng viên |
2007, ĐH Kinh tế & QTKD - ĐH Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 450
|
|