No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.Dr. Nguyễn Khắc Tuân
|
Trưởng Khoa, Trưởng bộ môn Kỹ thuật Máy động lực |
2000, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2003, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, ĐH Tổng hợp Kĩ thuật Matxcova- Liên Bang Nga |
TOEFL-ITP 490; Thành thạo tiếng Nga
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2012 |
2
|
GV.Dr. Đỗ Tiến Dũng
|
Giảng viên |
2000, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2007, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
ĐH Francois Rabelais, CH Pháp |
TOEFL-ITP 413; Thành thạo tiếng Pháp
|
|
3
|
GV.ThS. Đỗ Văn Quân
|
Giảng viên |
2000, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2005, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 450
|
|
4
|
GV.ThS. Vũ Văn Hải
|
Phó trưởng khoa |
2003, ĐH Bách khoa, Hà Nội, Việt Nam |
2007, ĐH Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 490
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2012 |
5
|
GV.ThS. Nguyễn Trung Kiên
|
Giảng viên |
2006, ĐH Giao thông Vận tải Hà Nội, Việt Nam |
2010, Học viện Kỹ Thuật Quân Sự Việt Nam |
Đang học NCS tại Học viện Kỹ thuật Quân sự Việt Nam |
TOEFL-ITP 467
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Minh Châu
|
Giảng viên cơ hữu |
2010, Đại học bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
2012, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 460
|
|