No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.Dr. Đinh Cảnh Nhạc
|
Trưởng khoa KHCB |
1984, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam |
|
2003, Học viện Chính trị - Hành chính Quốc Gia HCM, Việt Nam |
|
|
2
|
GV.CN. Hoàng Thị Hải Yến
|
Trợ lý đào tạo |
2010, ĐH Sư Phạm Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 477
|
|
3
|
GV.ThS. Dương Thị Nhẫn
|
Trợ lý NCKH |
2010, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
2012, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
TOEFL-ITP 513
|
|
4
|
GV.CN. Lương Thị Thu Trang
|
Giảng viên |
2007, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
|
|
TOEFL ITP 480
|
|
5
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Nương
|
Trợ lý CTHSSV |
2011, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Hà Nội, Việt Nam |
2013, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 483
|
|
6
|
GV.ThS. Vũ Châu Hoàn
|
Giảng viên |
1976, ĐH Sư Phạm Việt Bắc, Việt Nam. 1988 ĐH Tổng hợp Hà Nội, Việt Nam |
2000, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
|
|
|
7
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Trưởng bộ môn, Tổ trưởng tổ chuyên môn Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-LêNin |
2005, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
2009, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 470
|
Học tiếng Anh Đại học bang Oklahoma OSU-USA, 2 tháng, 2014 |
8
|
GV.CN. Nguyễn Nam Hưng
|
Giảng viên |
2011, ĐH KHXH&NV - ĐHQGHN, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 410
|
|
9
|
GV.CN. Trương Vũ Long
|
Giảng viên |
2011, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 367
|
|
10
|
GV.ThS. Ngô Minh Thương
|
Giảng viên |
2010, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Việt Nam |
2012, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL-ITP 433
|
|