No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
GV.ThS. Hoàng Thị Thắm
|
Phó Trưởng Khoa, Trưởng bộ môn Ngoại Ngữ |
1991, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam. 1996, ĐH Hà Nội, Việt Nam |
2008, ĐH Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 590
|
Tập huấn PPGD Đại học Staten Island, CNUY-USA, 2 tháng, 2013 |
2
|
GV.CN. Đinh Thị Hồng Thương
|
Giảng viên |
2012, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL ITP 607 ,IELTS 6.5
|
|
3
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thương Huyền
|
Giảng viên |
2007, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 573
|
|
4
|
GV.ThS. Nguyễn Hương Lý
|
Giảng viên |
2005, ĐH Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 573
|
|
5
|
GV.ThS. Ngô Thị Thanh Huệ
|
Giảng viên |
2006, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2012, Southern Luzon State Uni, Philippines |
|
TOEFL ITP 583
|
|
6
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
P. Trưởng bộ môn; Giám đốc trung tâm tư vấn tiếng Anh |
2000, Đại học Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 577
|
Tập huấn PPGD Đại học Staten Island, CNUY-USA, 2 tháng, 2013 |
7
|
GV.CN. Phạm Ngọc Duy
|
Giảng viên |
2007, ĐH Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 573
|
|
8
|
GV.ThS. Phùng Thị Thu Hà
|
Giảng viên |
1996, Đại học Sư phạm Thái Nguyên, Việt Nam |
2007, Đại học Hà Nội, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Tổng hợp Batangas, Philippines |
TOEFL ITP 557
|
|
9
|
GV.ThS. Hoàng Thị Thu
|
Giảng viên |
2005, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2011, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 557
|
|
10
|
GV.ThS. Vì Thị Phương Thảo
|
Giảng viên |
2002, Đại học Sư Phạm Thái Nguyên, Việt Nam, |
2008, ĐH Hà nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 557
|
|
11
|
GV.ThS. Nguyễn Thị Thu Linh
|
Giảng viên |
2002, Đại học Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia, Việt Nam |
2009, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 560
|
|
12
|
GV.ThS. Dương Thị Thảo
|
Giảng viên |
2008, Đại học: ĐHSP Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 557
|
|
13
|
GV.CN. Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Giảng viên |
2003, ĐH Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Tổng hợp Southern Luzon, Philippines |
|
TOEFL ITP 607
|
|
14
|
GV.ThS. Hoàng Hương Ly
|
Giảng viên |
2004, Đại học SP Thái Nguyên, Việt Nam |
2009, ĐH La Trobe Uni. Australia |
Đang học NCS tại ĐH Tổng hợp Batangas, Philippines |
TOEFL ITP 513
|
|
15
|
GV.CN. Hoàng Thị Thêm
|
Giảng viên |
2007, ĐH Tây Nguyên, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 550
|
|
16
|
GV.CN. Phạm Ái Linh
|
Giảng viên |
2002, ĐH Hà Nội Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 573
|
|
17
|
GV.CN. Tống Thị Hồng Hạnh
|
Giảng viên |
2012, ĐH Ngoại ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam. -2012, Khoa Luật, ĐH Quốc gia Hà Nội, Việt Nam |
|
|
TOEFL-ITP 563
|
|
18
|
GV.CN. Nguyễn Thị Xuân Thu
|
Giảng viên |
2008, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
Đang học ThS tại ĐH Ngoại Ngữ - ĐH Quốc Gia Hà Nội, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 550
|
|
19
|
GVKN.ThS. Phạm Thị Phương
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Center for On-Demand Training, Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên. |
20
|
GVKN.ThS. Bùi Minh Phượng
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Center for International Training Cooperation, Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên. |
21
|
GVKN.ThS. Nguyễn Thu Hương
|
Giảng viên kiêm nhiệm đã được xếp thứ tự tại Faculty Administration Office, Faculty of International Training. |