No |
Academic title, Academic distinction, Full name |
Position |
Bachelor:Year, University,Country |
Master: Year, University,Country |
Doctor: Year, University,Country |
Foreign Language: High proficiency or TOEFL-ITP |
Overseas internship |
1
|
Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Văn Dự
|
Trưởng khoa Cơ khí |
1985, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
1997, ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
2007, Đại học Nottingham, Vương quốc Anh |
Thành thạo Tiếng Anh
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2014 |
2
|
GV.Dr. Đỗ Thị Tám
|
Phó Trưởng khoa Cơ khí |
2003, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2008, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2012, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
TOEFL ITP 487
|
Tập huấn PPGD Đại học Bang New York UB-USA, 2 tháng, 2014 |
3
|
GV.ThS. Lý Việt Anh
|
Trưởng bộ môn |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 493
|
|
4
|
GV.ThS. Bùi Đức Việt
|
Giảng viên, Trợ lý khoa học, Bí thư liên chi |
2007, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2011, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
TOEFL ITP 510
|
|
5
|
GV.ThS. Bùi Hữu Nam
|
giảng viên |
2010, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
2013, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
Đang học NCS tại ĐH Bách Khoa Hà Nội, Việt Nam |
TOEFL-ITP 460
|
|
6
|
GV.KS. Nguyễn Thị Như Trang
|
Giảng viên |
2014, ĐH Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, Việt Nam |
|
|
TOEFL - ITP 610
|
|