Journal - Conference |
961. Vu Ngoc Pi, A.M. Hoogstrate, Momentum transfer efficiency in abrasive waterjet cutting, Precision Grinding and Abrasives Technology at SME International Grinding Conference (ISAAT, 2007
962. H. Tschöke D. Hieber L. Schulze H. E. Heinze H.U. Franke Le Quoc Phong, Influences of EGR and Alternative Fuels on Thermodynamic Parameters and Emissions of a Heavy-Duty Engine, 6th International Colloquium Fuels Stuttgart, Germany, ISBN 3-924813-67- 1, 2007
963. Nguyễn Tiến Hung C. W. Scherer J. M. A. Scherpen, Discrete-time linear parameter varying control of doubly-fed induction generators, International Advanced Symposium on Electrical Engineering (ISEE), 2007
964. Nguyễn Tiến Hung C. W. Scherer J. M. A. Scherpen, Robust performance of self-scheduled LPV control of doubly-fed induction generator in wind energy conversion systems, 12th European Conference on Power Electronics and Applications, EPE2007 Aalborg, Denmark, 2007
965. Nguyễn Tiến Hung C. W. Scherer J. M. A. Scherpen, Self-scheduled LPV controller synthesis for doubly-fed induction generators, WINDPOWER Conference and Exhibition Los Angeles, USA, 2007
966. Nguyễn Tiến Hung C. W. Scherer J. M. A. Scherpen, Robust performance of self-scheduled LPV control of doubly-fed induction generator in wind energy conversion systems, 26th Benelux Meeting on Systems and Control Lommel, Belgium, 2007
967. Đỗ Khắc Đức, Formation tracking control of unicycle-type mobile robots, IEEE International Conference on Robotics and Automation, Roma, Italy, pp. 2391-2396, 2007
968. Đỗ Khắc Đức, Global robust and adaptive output feedback dynamic positioning of surface ships, IEEE International Conference on Robotics and Automation, Roma, Italy, pp. 4271-4276, 2007
969. Đỗ Khắc Đức, Bounded formation control of multiple agents with limited sensing, Proceedings of The Inaugural IEEE Multi-conference, Singapore, 2007
970. Nguyễn Văn Dự Kai Xiao S.H. Ho Aboul Hassanien Q. Salih, Fuzzy C-means clustering with adjustable feature weighting distribution for brain MRI ventricles segmentation, International conference of Signal and Image Processing Honolulu, Hawaii, 2007
971. Nguyễn Văn Dự Wo Ko-Choong, Optimization of a solenoid-actuated vibro-impact mechanism for ground moling machines, Advanced Problems in Mechanics Conference, APM’ Saint-Petersburg, Russia, 20-28 June, pp.459 -471., 2007
972. Phan Quang Thế Nguyễn Đăng Bình, Cutting capacity of PVD-TiN and PVD-TiCN coated M41 endmills used to machine slots on alloy steels X12M, Journal of Science and Technology of Technological universitiesVol. 57, pp. 13-16, 2006
973. Vũ Ngọc PiNguyễn Đăng BìnhVũ Quý ĐạcPhan Quang Thế, Optimal calculation of total transmission ratio of three step helical gearboxes for minimum mass of gears, Journal of Science and Technology of Technical UniversitiesVol. 57, pp. 91-93, 2006
974. Phan Quang Thế, Đặc tính lớp bề mặt rãnhkhi gia công bằng dao thép gió phủ PVD, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái NguyênSố 37(1), Tập 2, trang 112-116, 2006
975. Trần Anh Đức, Nguyễn Đăng Bình, Áp dụng công nghệ chế tạo mẫu nhanh chế tạo mẫu chảy đúc chi tiết Cổ xả động cơ Huyndai D4Db trên máy SLA250, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 37(1), Tập 2, trang 117-122, 2006
976. Bùi Quốc Khánh Võ Quang Vinh Võ Thu Hà, Hệ điều khiển có cơ cấu thay đổi dùng mode trượt gián tiếp, Tạp chí Khoa học & Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật, Số 55, trang 15-19,, 2006
977. Dương Phúc Tý, The influence of specific cutting forces on the cutting velocity, Journal of Science and Technology of Technical Universities Vol. 57, pp. 94-96, 2006
978. Nguyễn Đăng Bình, Chọn phương án làm việc tối ưu cho module công nghệ tự động là việc trong hệ thống sản xuất tự động linh hoạt (FMS), Tạp chí Khoa học & Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật, Số 57, trang 32-38,, 2006
979. Nguyễn Đăng Bình Nguyễn Đăng Hào, A method of expanding technological ability of welding robot VR006CII, Journal of Science and Technology - Technological Universities; No. 57; pp. 56-58, 2006
980. Nguyễn Đăng Bình, Dương Phúc Tý, Chứng minh giả thuyết khoa học bằng thực nghiệm, Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật Số 58, trang 58 - 62, 2006
981. Vũ Ngọc Pi Vũ Qúy Đạc, Một phương pháp tính toán tối ưu tỉ số truyền cho hộp giảm tốc bánh răng trụ ba cấp, Tạp chí Khoa học & Công nghệ các trường Đại học Kỹ thuật, Số 58, trang 33-35,, 2006
982. Dương Phúc Tý, Ảnh hưởng của tốc độ cắt đến ổn định của quá trình cắt kim loại, Journal of Science and Technology-Thai Nguyen University No. 4(40), Vol. 2; pp. 80-85, 2006
983. Ngô Như Khoa, Phân tích cơ học tấm composite lớp dựa trên lý thuyết biến dạng cắt bậc cao bằng phương pháp phần tử hữu hạn, Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8 Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 399 - 407, 2006
984. Hoàng Thắng Lợi, Dương Phạm Tường Minh, Ngô Như Khoa, Tính toán cơ học các kết cấu tấm Composite lớp dùng làm cửa chắn nước bằng phương pháp phần tử hữu hạn, Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8 Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 473 - 481, 2006
985. Nguyễn Kim Bình, Lê Văn Quỳnh, Lưu Văn Tuấn, Xây dựng mô hình dao động của ghế ngồi xe khách sản xuất ở Việt Nam, Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8 Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 77 - 83, 2006
986. Dương Thế Hùng, Độ tin cậy về ổn định của tấm ba lớp dạng Sandwich, Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8 Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 373 - 378, 2006
987. Nguyễn Đình Mãn, Đánh giá độ tin cậy và tuổi thọ trên cơ sở mòn của xéc-măng và sơmi của động cơ D165-SCTN và S1100-JĐTQ, Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8 Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 549-560, 2006
988. Nguyễn Trọng Bình, Ngô Cường, Trần Minh Đức, Hoàng Văn Quyết, Tối ưu hóa chế độ cắt khi mài tinh thép шX15 bằng đá mài Hải Dương Cn46 TB1.G.V1.400x40x203. 50m/s trên máy mài tròn ngoài, Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8 Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 90 - 95, 2006
989. Nguyễn Trọng Bình, Ngô Cường, Trần Minh Đức, Một phương pháp chọn độ cứng của đá mài phù hợp với vật liệu hạt mài, Hội nghị khoa học Toàn quốc về Cơ học Vật rắn biến dạng lần thứ 8 Thái Nguyên, ngày 25-26, tháng 8 trang 84 - 89, 2006
990. J. Pan, Đỗ Khắc Đức, Active vibration and motion control of surface ships, The 6th International Symposium on Active Noise and Vibration Control. Keynote paper, Adelaide, Australia, 2006