Journal - Conference

991. Nguyễn Đăng Bình, Xác định hệ số sử dụng của module công nghệ phần mềm trong hệ thống sản xuất tự động linh hoạt (HTSXTĐLH) trên cơ sở hệ thống CAD/CAM, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 37(1), Tập 2, trang 100-105, 2006

992. Nguyễn Văn Chí, La Mạnh Hùng, Phương pháp thiết kế bộ điều khiển trượt cho đối tượng phi tuyến siso dựa trên phép biến đổi hệ trục toạ độ vi phôi, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 37(1), Tập 2, trang 106-111, 2006

993. Đỗ Khắc Đức, J. Pan, Robust path - following of underactuated ships: Theory and experiments on a model ship, Journal of Ocean Egineering, Vol. 33, No. 10 pp. 1354 - 1372, 2006

994. Đỗ Khắc Đức, J. Pan, Underactuated ships follow smooth paths with integral actions and without velocity measurements for feedback: Theory and experiments, IEEE Transactions on Control Systems Technology Vol. 14, No. 2 pp. 308 - 322, 2006

995. Đỗ Khắc Đức, J. Pan, Global robust adaptive path following of underactuated ships, Journal of Automatica, Vol. 42, No. 10 pp. 1713 - 1722, 2006

996. Nguyễn Đăng Bình, Đỗ Khắc Đức, Formation Control of Mobile Robots, International Journal of Computers, Communications & Control Vol. I, No. 3 pp. 41-59, 2006

997. J. Pan, Đỗ Khắc Đức, Active vibration and motion control of surface ships, The 6th International Symposium on Active Noise and Vibration Control. Keynote paper, Adelaide, Australia, 2006

998. Đỗ Khắc Đức, Formation stabilization and tracking control of mobile agents using local potential functions, American Control Conference, Minneapolis, USA, pp. 2142-2147, 2006

999. Đỗ Khắc Đức, Formation control of mobile agents using local potential functions, American Control Conference, Minneapolis, USA, pp. 2148-2153, 2006

1000. A.M. Hoogstrate, Vũ Ngọc Pi, B. Karpuschewski, Cost optimization for multiple-head AWJ cutting, 18th International Conference on Water Jetting Gdansk, Poland, 13-15 September, pp. 251-264, 2006

1001. Vũ Ngọc Pi, M.A. Hoogstrate, Cost calculation for Abrasive Recycling and for Abrasive Comparing for Abrasive Waterjet (AWJ) Cutting Systems, International Conference on Manufacturing Science and Technology (ICOMAST) 28-30 August Malaysia, pp. 153-156, 2006

1002. Bành Tiến Long, Phan Quang Thế, Nguyễn Đăng Bình, Frictional Interactions between chip and rake face of PVD coated high speed steel cutting tools in relation with high temperature distribution in the tool and tool life, The Fourth International Workshop on Regional Network Formation for Enhancing Research and Education on Materials Engineering 25th - 28th Bandung, Indonesia, 2006

1003. Vũ Ngọc Pi, Nguyễn Đăng Bình, Vũ Quý Đạc, Phan Quang Thế, Một phương pháp tính toán tối ưu tỷ số truyền cho hộp giảm tốc, Tạp chí Khoa học Công nghệ, Số 54 trang 19 - 21, 2005

1004. Vũ Ngọc Pi, Nguyễn Đăng Bình, Vũ Quý Đạc, Phan Quang Thế, Phương pháp hiệu quả tính tỷ số truyền tối ưu cho hộp giảm tốc bánh răng trụ đồng trục, School on Computational Sciences and Engineering: Theory and Applications, Journal of Science & Technology, Number 54 pp. 19 - 21, 2005

1005. Phan Quang Thế, Nguyễn Đăng Bình, Mòn khuôn ép gạch lát nền Ceramics và vấn đề thiết kế chế tạo khuôn, Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật, số 50 trang 46 - 50, 2005

1006. Nguyễn Đăng Hòe, Bù sai số trung tâm gia công 3 trục bằng phương pháp mạng Nơ - ron, Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật trang 134, 2005

1007. Nguyễn Đăng Hòe, Tổ hợp bộ hậu vi xử lý thuận và nghịch cho trung tâm gia công nhiều trục, Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật trang 154, 2005

1008. Nguyễn Đăng Hòe, J. Rýbin, Giảm thời gian tạo hình trong công nghệ tạo mẫu nhanh SLS, Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường ĐH Kỹ thuật trang 145, 2005

1009. Nguyễn Hữu Công, Lâm Hùng Sơn, Ngô Đức Minh, Phương pháp biến phân giải bài toán điều khiển tối ưu cho hệ có tham số phân bố, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên, Số 33 (2) trang 25 - 31, 2005

1010. Nguyễn Ngọc Kiên, Ngô Đức Minh, Tổng quan hệ điều khiển quá trình có khâu thời gian chết lớn, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 33(2) trang 59 - 64, 2005

1011. Bành Tiến Long, Nguyễn Đình Mãn, Xác định độ tin cậy trên cơ sở mòn của nhóm gồm 4 séc măng ở động cơ D165, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên, Số 33(2) trang 65 - 71, 2005

1012. Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Đăng Hào, Một hướng mở rộng khả năng công nghệ của robot hàn VR006CII, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 36(4), Tập 1 trang 3 - 7, 2005

1013. Đào Huy Du, Cải thiện chất lượng tín hiệu thoại, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 36(4), Tập 1 trang 8 - 13, 2005

1014. Nguyễn Đăng Hòe, Đỗ Khắc Đức, Ổn định quỹ đạo của vật thể nổi dưới tác dụng của ngoại lực biến thiên, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên, Số 36(4), Tập 1 trang 14 - 19, 2005

1015. Ngô Như Khoa, Nông Minh Ngọc, Nguyễn Văn Huy, Ứng dụng vi điều khiển trong nhận diện tiền xu, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên, Số 36(4), Tập 1 trang 20 - 25, 2005

1016. Hoàng Vị, Vấn đề nghiên cứu, phát triển đào tạo cơ điện tử ở trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 36(4), Tập 1 trang 26 - 29, 2005

1017. Lại Khắc Lãi, Một phương pháp nâng cao độ bền vững của hệ truyền động Thyristor - động cơ khi các thông số thay đổi, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Thái Nguyên Số 36(4), Tập 1 trang 30 - 34, 2005

1018. Nguyễn Hữu Công, Nghiên cứu thay thế đối tượng có trễ bằng các mô hình thích hợp, Hội nghị toàn quốc về Tự động hóa lần thứ 6, VICA-6, Hà Nội, tháng 4, 2005

1019. Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Văn Vỵ, Bùi Chính Minh, Nguyễn Vĩnh Thuỵ, Nâng cao chất lượng truyền dẫn Servo nối khớp mềm, Hội nghị toàn quốc về Tự động hóa lần thứ 6, VICA-6, Hà Nội, tháng 4, 2005

1020. Nguyễn Công Hiền, Phạm Hữu Đức Dục Nguyễn Văn Vỵ, Bùi Chính Minh, Nguyễn Vĩnh Thuỵ, Điều khiển thích nghi hệ có cấu trúc mềm, Hội nghị toàn quốc về Tự động hóa lần thứ 6, VICA-6, Hà Nội, tháng 4, 2005

Trang 34/42 <12...303132333435363738...4142>